Valuta Ex Logo

PGK đến UZS

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea (PGK) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái PGK/UZS 3151.37 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pgk-to-uzs?amount=1

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where PGK is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Kina Papua New Guinea với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPGKPhí chuyển nhượngUZS
0%1 PGK0.0 PGK3151.37 UZS
1%1 PGK0.010 PGK3119.85 UZS
2%1 PGK0.020 PGK3088.34 UZS
3%1 PGK0.030 PGK3056.83 UZS
4%1 PGK0.040 PGK3025.31 UZS
5%1 PGK0.050 PGK2993.8 UZS

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Som Uzbekistan

PGKUZS
13151.37
515756.86
1031513.73
2063027.46
50157568.65
100315137.31
250787843.28
5001575686.56
10003151373.12

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Kina Papua New Guinea

UZSPGK
10.00032
50.0016
100.0032
200.0063
500.016
1000.032
2500.079
5000.16
10000.32

Thông tin thêm về PGK hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ