Tỷ giá hối đoái PGK/XAU 0.000057874 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.000058 XAU |
| 1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.000057 XAU |
| 2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.000057 XAU |
| 3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.000056 XAU |
| 4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.000056 XAU |
| 5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.000055 XAU |
| PGK | XAU |
| 1 | 0.000058 |
| 5 | 0.00029 |
| 10 | 0.00058 |
| 20 | 0.0012 |
| 50 | 0.0029 |
| 100 | 0.0058 |
| 250 | 0.014 |
| 500 | 0.029 |
| 1000 | 0.058 |
| XAU | PGK |
| 1 | 17278.84 |
| 5 | 86394.24 |
| 10 | 172788.48 |
| 20 | 345576.96 |
| 50 | 863942.41 |
| 100 | 1727884.83 |
| 250 | 4319712.09 |
| 500 | 8639424.18 |
| 1000 | 17278848.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.