Tỷ giá hối đoái PGK/XAU 0.000072824 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | XAU |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 0.000073 XAU |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 0.000072 XAU |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 0.000071 XAU |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 0.000071 XAU |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 0.000070 XAU |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 0.000069 XAU |
PGK | XAU |
1 | 0.000073 |
5 | 0.00036 |
10 | 0.00073 |
20 | 0.0015 |
50 | 0.0036 |
100 | 0.0073 |
250 | 0.018 |
500 | 0.036 |
1000 | 0.073 |
XAU | PGK |
1 | 13731.67 |
5 | 68658.38 |
10 | 137316.77 |
20 | 274633.55 |
50 | 686583.88 |
100 | 1373167.77 |
250 | 3432919.43 |
500 | 6865838.87 |
1000 | 13731677.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.