Tỷ giá hối đoái PGK/ZMK 2221.55 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PGK | Phí chuyển nhượng | ZMK |
0% | 1 PGK | 0.0 PGK | 2221.55 ZMK |
1% | 1 PGK | 0.010 PGK | 2199.34 ZMK |
2% | 1 PGK | 0.020 PGK | 2177.12 ZMK |
3% | 1 PGK | 0.030 PGK | 2154.91 ZMK |
4% | 1 PGK | 0.040 PGK | 2132.69 ZMK |
5% | 1 PGK | 0.050 PGK | 2110.48 ZMK |
PGK | ZMK |
1 | 2221.55 |
5 | 11107.79 |
10 | 22215.59 |
20 | 44431.18 |
50 | 111077.96 |
100 | 222155.92 |
250 | 555389.81 |
500 | 1110779.63 |
1000 | 2221559.27 |
ZMK | PGK |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0090 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PGK (Kina Papua New Guinea) hoặc ZMK (Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.