Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.062 AED |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.062 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.061 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.060 AED |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.060 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.059 AED |
PHP | AED |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.23 |
250 | 15.57 |
500 | 31.15 |
1000 | 62.31 |
AED | PHP |
1 | 16.04 |
5 | 80.23 |
10 | 160.46 |
20 | 320.92 |
50 | 802.31 |
100 | 1604.63 |
250 | 4011.59 |
500 | 8023.19 |
1000 | 16046.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.