Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BGN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.032 BGN |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.031 BGN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.031 BGN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.031 BGN |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.030 BGN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.030 BGN |
PHP | BGN |
1 | 0.032 |
5 | 0.16 |
10 | 0.32 |
20 | 0.63 |
50 | 1.58 |
100 | 3.16 |
250 | 7.92 |
500 | 15.84 |
1000 | 31.68 |
BGN | PHP |
1 | 31.55 |
5 | 157.79 |
10 | 315.59 |
20 | 631.18 |
50 | 1577.95 |
100 | 3155.91 |
250 | 7889.79 |
500 | 15779.59 |
1000 | 31559.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BGN ( Lev Bulgaria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.