Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.023 BND |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.023 BND |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.022 BND |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.022 BND |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.022 BND |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.022 BND |
PHP | BND |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.46 |
50 | 1.14 |
100 | 2.28 |
250 | 5.71 |
500 | 11.43 |
1000 | 22.86 |
BND | PHP |
1 | 43.74 |
5 | 218.7 |
10 | 437.4 |
20 | 874.8 |
50 | 2187.02 |
100 | 4374.04 |
250 | 10935.1 |
500 | 21870.21 |
1000 | 43740.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BND ( Đô la Brunei ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.