Tỷ giá hối đoái PHP/BND 0.022628 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.023 BND |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.022 BND |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.022 BND |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.022 BND |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.022 BND |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.021 BND |
PHP | BND |
1 | 0.023 |
5 | 0.11 |
10 | 0.23 |
20 | 0.45 |
50 | 1.13 |
100 | 2.26 |
250 | 5.65 |
500 | 11.31 |
1000 | 22.62 |
BND | PHP |
1 | 44.19 |
5 | 220.96 |
10 | 441.92 |
20 | 883.85 |
50 | 2209.64 |
100 | 4419.29 |
250 | 11048.22 |
500 | 22096.45 |
1000 | 44192.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.