Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BRL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.098 BRL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.097 BRL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.096 BRL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.095 BRL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.094 BRL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.093 BRL |
PHP | BRL |
1 | 0.098 |
5 | 0.49 |
10 | 0.98 |
20 | 1.96 |
50 | 4.91 |
100 | 9.82 |
250 | 24.56 |
500 | 49.13 |
1000 | 98.27 |
BRL | PHP |
1 | 10.17 |
5 | 50.87 |
10 | 101.75 |
20 | 203.51 |
50 | 508.78 |
100 | 1017.57 |
250 | 2543.92 |
500 | 5087.85 |
1000 | 10175.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc BRL ( Real Braxin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.