Tỷ giá hối đoái PHP/BYN 0.049041 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BYN |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.049 BYN |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.049 BYN |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.048 BYN |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.048 BYN |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.047 BYN |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.047 BYN |
| PHP | BYN |
| 1 | 0.049 |
| 5 | 0.25 |
| 10 | 0.49 |
| 20 | 0.98 |
| 50 | 2.45 |
| 100 | 4.9 |
| 250 | 12.26 |
| 500 | 24.52 |
| 1000 | 49.04 |
| BYN | PHP |
| 1 | 20.39 |
| 5 | 101.95 |
| 10 | 203.91 |
| 20 | 407.82 |
| 50 | 1019.55 |
| 100 | 2039.1 |
| 250 | 5097.76 |
| 500 | 10195.53 |
| 1000 | 20391.07 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.