Tỷ giá hối đoái PHP/BYN 0.057836 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.058 BYN |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.057 BYN |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.057 BYN |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.056 BYN |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.056 BYN |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.055 BYN |
PHP | BYN |
1 | 0.058 |
5 | 0.29 |
10 | 0.58 |
20 | 1.15 |
50 | 2.89 |
100 | 5.78 |
250 | 14.45 |
500 | 28.91 |
1000 | 57.83 |
BYN | PHP |
1 | 17.29 |
5 | 86.45 |
10 | 172.9 |
20 | 345.8 |
50 | 864.51 |
100 | 1729.03 |
250 | 4322.58 |
500 | 8645.16 |
1000 | 17290.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.