Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.024 CAD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.023 CAD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.023 CAD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.023 CAD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.023 CAD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.023 CAD |
PHP | CAD |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.37 |
250 | 5.92 |
500 | 11.85 |
1000 | 23.7 |
CAD | PHP |
1 | 42.17 |
5 | 210.89 |
10 | 421.79 |
20 | 843.58 |
50 | 2108.96 |
100 | 4217.93 |
250 | 10544.83 |
500 | 21089.67 |
1000 | 42179.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc CAD ( Đô la Canada ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.