Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.00060 CLF |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.00059 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.00059 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.00058 CLF |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.00057 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.00057 CLF |
PHP | CLF |
1 | 0.00060 |
5 | 0.0030 |
10 | 0.0060 |
20 | 0.012 |
50 | 0.030 |
100 | 0.060 |
250 | 0.15 |
500 | 0.30 |
1000 | 0.60 |
CLF | PHP |
1 | 1670.68 |
5 | 8353.4 |
10 | 16706.81 |
20 | 33413.62 |
50 | 83534.06 |
100 | 167068.12 |
250 | 417670.31 |
500 | 835340.63 |
1000 | 1670681.27 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.