Tỷ giá hối đoái PHP/GEL 0.048361 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.048 GEL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.048 GEL |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.047 GEL |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.047 GEL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.046 GEL |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.046 GEL |
PHP | GEL |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.97 |
50 | 2.41 |
100 | 4.83 |
250 | 12.09 |
500 | 24.18 |
1000 | 48.36 |
GEL | PHP |
1 | 20.67 |
5 | 103.38 |
10 | 206.77 |
20 | 413.55 |
50 | 1033.88 |
100 | 2067.76 |
250 | 5169.4 |
500 | 10338.81 |
1000 | 20677.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.