Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.013 GGP |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.013 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.013 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.013 GGP |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.013 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.013 GGP |
PHP | GGP |
1 | 0.013 |
5 | 0.067 |
10 | 0.13 |
20 | 0.27 |
50 | 0.67 |
100 | 1.33 |
250 | 3.34 |
500 | 6.69 |
1000 | 13.39 |
GGP | PHP |
1 | 74.65 |
5 | 373.29 |
10 | 746.58 |
20 | 1493.17 |
50 | 3732.94 |
100 | 7465.88 |
250 | 18664.71 |
500 | 37329.42 |
1000 | 74658.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.