Tỷ giá hối đoái PHP/KWD 0.0051929 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | KWD |
| 0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0052 KWD |
| 1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0051 KWD |
| 2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0051 KWD |
| 3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0050 KWD |
| 4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0050 KWD |
| 5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0049 KWD |
| PHP | KWD |
| 1 | 0.0052 |
| 5 | 0.026 |
| 10 | 0.052 |
| 20 | 0.10 |
| 50 | 0.26 |
| 100 | 0.52 |
| 250 | 1.29 |
| 500 | 2.59 |
| 1000 | 5.19 |
| KWD | PHP |
| 1 | 192.57 |
| 5 | 962.85 |
| 10 | 1925.7 |
| 20 | 3851.41 |
| 50 | 9628.53 |
| 100 | 19257.06 |
| 250 | 48142.65 |
| 500 | 96285.31 |
| 1000 | 192570.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.