Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.0053 KWD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.0053 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.0052 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.0052 KWD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0051 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0051 KWD |
PHP | KWD |
1 | 0.0053 |
5 | 0.027 |
10 | 0.053 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.53 |
250 | 1.33 |
500 | 2.67 |
1000 | 5.34 |
KWD | PHP |
1 | 187.07 |
5 | 935.37 |
10 | 1870.74 |
20 | 3741.49 |
50 | 9353.74 |
100 | 18707.48 |
250 | 46768.7 |
500 | 93537.41 |
1000 | 187074.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.