Valuta Ex Logo

PHP đến LBP

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PHP/LBP 1615.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-lbp?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PHP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PHP0.0 PHP1615.49 LBP
1%1 PHP0.010 PHP1599.34 LBP
2%1 PHP0.020 PHP1583.18 LBP
3%1 PHP0.030 PHP1567.03 LBP
4%1 PHP0.040 PHP1550.87 LBP
5%1 PHP0.050 PHP1534.72 LBP

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Li-băng

PHPLBP
11615.49
58077.47
1016154.95
2032309.9
5080774.77
100161549.54
250403873.85
500807747.7
10001615495.41

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Philipin

LBPPHP
10.00062
50.0031
100.0062
200.012
500.031
1000.062
2500.15
5000.31
10000.62

Thông tin thêm về PHP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ