Valuta Ex Logo

PHP đến LBP

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái PHP/LBP 1564.61 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-lbp?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where PHP is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngLBP
0%1 PHP0.0 PHP1564.61 LBP
1%1 PHP0.010 PHP1548.97 LBP
2%1 PHP0.020 PHP1533.32 LBP
3%1 PHP0.030 PHP1517.68 LBP
4%1 PHP0.040 PHP1502.03 LBP
5%1 PHP0.050 PHP1486.38 LBP

Chuyển đổi Peso Philipin thành Bảng Li-băng

PHPLBP
11564.61
57823.09
1015646.19
2031292.38
5078230.96
100156461.93
250391154.84
500782309.69
10001564619.38

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Peso Philipin

LBPPHP
10.00064
50.0032
100.0064
200.013
500.032
1000.064
2500.16
5000.32
10000.64

Thông tin thêm về PHP hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ