Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.051 LTL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.051 LTL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.050 LTL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.050 LTL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.049 LTL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.049 LTL |
PHP | LTL |
1 | 0.051 |
5 | 0.26 |
10 | 0.51 |
20 | 1.02 |
50 | 2.56 |
100 | 5.12 |
250 | 12.8 |
500 | 25.6 |
1000 | 51.2 |
LTL | PHP |
1 | 19.52 |
5 | 97.63 |
10 | 195.27 |
20 | 390.55 |
50 | 976.38 |
100 | 1952.77 |
250 | 4881.94 |
500 | 9763.89 |
1000 | 19527.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc LTL ( Litas Lít-va ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.