Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.010 LVL |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.010 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.010 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.010 LVL |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.0099 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.0098 LVL |
PHP | LVL |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.21 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.56 |
500 | 5.13 |
1000 | 10.26 |
LVL | PHP |
1 | 97.42 |
5 | 487.1 |
10 | 974.21 |
20 | 1948.43 |
50 | 4871.09 |
100 | 9742.18 |
250 | 24355.46 |
500 | 48710.92 |
1000 | 97421.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.