Valuta Ex Logo

PHP đến NAD

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PHP/NAD 0.32000 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-nad?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where PHP is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngNAD
0%1 PHP0.0 PHP0.32 NAD
1%1 PHP0.010 PHP0.32 NAD
2%1 PHP0.020 PHP0.31 NAD
3%1 PHP0.030 PHP0.31 NAD
4%1 PHP0.040 PHP0.31 NAD
5%1 PHP0.050 PHP0.30 NAD

Chuyển đổi Peso Philipin thành Đô la Namibia

PHPNAD
10.32
51.6
103.2
206.4
5016
10032
25080
500160
1000320

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Peso Philipin

NADPHP
13.12
515.62
1031.24
2062.49
50156.24
100312.49
250781.24
5001562.49
10003124.98

Thông tin thêm về PHP hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ