Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.067 PGK |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.066 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.066 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.065 PGK |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.064 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.064 PGK |
PHP | PGK |
1 | 0.067 |
5 | 0.34 |
10 | 0.67 |
20 | 1.34 |
50 | 3.35 |
100 | 6.71 |
250 | 16.78 |
500 | 33.56 |
1000 | 67.13 |
PGK | PHP |
1 | 14.89 |
5 | 74.47 |
10 | 148.95 |
20 | 297.9 |
50 | 744.76 |
100 | 1489.53 |
250 | 3723.84 |
500 | 7447.69 |
1000 | 14895.39 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.