Tỷ giá hối đoái PHP/QAR 0.062983 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | QAR |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.063 QAR |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.062 QAR |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.062 QAR |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.061 QAR |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.060 QAR |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.060 QAR |
PHP | QAR |
1 | 0.063 |
5 | 0.31 |
10 | 0.63 |
20 | 1.25 |
50 | 3.14 |
100 | 6.29 |
250 | 15.74 |
500 | 31.49 |
1000 | 62.98 |
QAR | PHP |
1 | 15.87 |
5 | 79.38 |
10 | 158.77 |
20 | 317.54 |
50 | 793.87 |
100 | 1587.74 |
250 | 3969.35 |
500 | 7938.71 |
1000 | 15877.42 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.