Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | TRX |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | NaN TRX |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | NaN TRX |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | NaN TRX |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | NaN TRX |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | NaN TRX |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | NaN TRX |
PHP | TRX |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
TRX | PHP |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc TRX ( TRON ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.