Valuta Ex Logo

PHP đến TZS

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PHP/TZS 46.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-tzs?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where PHP is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngTZS
0%1 PHP0.0 PHP46.14 TZS
1%1 PHP0.010 PHP45.68 TZS
2%1 PHP0.020 PHP45.22 TZS
3%1 PHP0.030 PHP44.76 TZS
4%1 PHP0.040 PHP44.3 TZS
5%1 PHP0.050 PHP43.83 TZS

Chuyển đổi Peso Philipin thành Shilling Tanzania

PHPTZS
146.14
5230.73
10461.46
20922.93
502307.34
1004614.68
25011536.72
50023073.44
100046146.88

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Peso Philipin

TZSPHP
10.022
50.11
100.22
200.43
501.08
1002.16
2505.41
50010.83
100021.66

Thông tin thêm về PHP hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ