Valuta Ex Logo

PHP đến UGX

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PHP/UGX 63.83 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-ugx?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where PHP is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngUGX
0%1 PHP0.0 PHP63.83 UGX
1%1 PHP0.010 PHP63.2 UGX
2%1 PHP0.020 PHP62.56 UGX
3%1 PHP0.030 PHP61.92 UGX
4%1 PHP0.040 PHP61.28 UGX
5%1 PHP0.050 PHP60.64 UGX

Chuyển đổi Peso Philipin thành Shilling Uganda

PHPUGX
163.83
5319.19
10638.39
201276.79
503191.99
1006383.99
25015959.99
50031919.99
100063839.98

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Peso Philipin

UGXPHP
10.016
50.078
100.16
200.31
500.78
1001.56
2503.91
5007.83
100015.66

Thông tin thêm về PHP hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ