Tỷ giá hối đoái PHP/USD 0.017430 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.017 USD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.017 USD |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.017 USD |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.017 USD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.017 USD |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.017 USD |
PHP | USD |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.74 |
250 | 4.35 |
500 | 8.71 |
1000 | 17.43 |
USD | PHP |
1 | 57.37 |
5 | 286.85 |
10 | 573.71 |
20 | 1147.42 |
50 | 2868.55 |
100 | 5737.11 |
250 | 14342.78 |
500 | 28685.57 |
1000 | 57371.14 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.