Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.017 USD |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.017 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.017 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.016 USD |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.016 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.016 USD |
PHP | USD |
1 | 0.017 |
5 | 0.085 |
10 | 0.17 |
20 | 0.34 |
50 | 0.85 |
100 | 1.69 |
250 | 4.24 |
500 | 8.48 |
1000 | 16.96 |
USD | PHP |
1 | 58.92 |
5 | 294.64 |
10 | 589.29 |
20 | 1178.58 |
50 | 2946.47 |
100 | 5892.95 |
250 | 14732.37 |
500 | 29464.75 |
1000 | 58929.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.