Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | WST |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.049 WST |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.048 WST |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.048 WST |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.047 WST |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.047 WST |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.046 WST |
PHP | WST |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.97 |
50 | 2.43 |
100 | 4.86 |
250 | 12.16 |
500 | 24.32 |
1000 | 48.64 |
WST | PHP |
1 | 20.55 |
5 | 102.79 |
10 | 205.58 |
20 | 411.17 |
50 | 1027.93 |
100 | 2055.86 |
250 | 5139.67 |
500 | 10279.34 |
1000 | 20558.68 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP ( Peso Philipin ) hoặc WST ( Tala Samoa ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.