Tỷ giá hối đoái PHP/XAG 0.00042397 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PHP | Phí chuyển nhượng | XAG |
0% | 1 PHP | 0.0 PHP | 0.00042 XAG |
1% | 1 PHP | 0.010 PHP | 0.00042 XAG |
2% | 1 PHP | 0.020 PHP | 0.00042 XAG |
3% | 1 PHP | 0.030 PHP | 0.00041 XAG |
4% | 1 PHP | 0.040 PHP | 0.00041 XAG |
5% | 1 PHP | 0.050 PHP | 0.00040 XAG |
PHP | XAG |
1 | 0.00042 |
5 | 0.0021 |
10 | 0.0042 |
20 | 0.0085 |
50 | 0.021 |
100 | 0.042 |
250 | 0.11 |
500 | 0.21 |
1000 | 0.42 |
XAG | PHP |
1 | 2358.68 |
5 | 11793.4 |
10 | 23586.8 |
20 | 47173.6 |
50 | 117934.01 |
100 | 235868.03 |
250 | 589670.07 |
500 | 1179340.15 |
1000 | 2358680.3 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc XAG (Bạc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.