Chuyển đổi Peso Philipin sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PHP sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PHP đến XPF

Chuyển đổi Peso Philipin (PHP) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PHP - Peso Philipinselect icon
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái PHP/XPF 1.96 đã cập nhật 32 phút trước

https://valuta.exchange/vi/php-to-xpf?amount=1

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where PHP is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Peso Philipin với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPHPPhí chuyển nhượngXPF
0%1 PHP0.0 PHP1.96 XPF
1%1 PHP0.010 PHP1.94 XPF
2%1 PHP0.020 PHP1.92 XPF
3%1 PHP0.030 PHP1.9 XPF
4%1 PHP0.040 PHP1.88 XPF
5%1 PHP0.050 PHP1.86 XPF

Chuyển đổi Peso Philipin thành Franc CFP

PHPXPF
11.96
59.82
1019.65
2039.31
5098.29
100196.59
250491.49
500982.99
10001965.99

Chuyển đổi Franc CFP thành Peso Philipin

XPFPHP
10.51
52.54
105.08
2010.17
5025.43
10050.86
250127.16
500254.32
1000508.64

Thông tin thêm về PHP hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PHP (Peso Philipin) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ