Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | AED |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.013 AED |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.013 AED |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.013 AED |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.013 AED |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.013 AED |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.013 AED |
PKR | AED |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.32 |
250 | 3.3 |
500 | 6.61 |
1000 | 13.23 |
AED | PKR |
1 | 75.58 |
5 | 377.92 |
10 | 755.84 |
20 | 1511.69 |
50 | 3779.24 |
100 | 7558.49 |
250 | 18896.23 |
500 | 37792.47 |
1000 | 75584.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc AED ( Dirham UAE ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.