Tỷ giá hối đoái PKR/AUD 0.0056767 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0057 AUD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0056 AUD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0056 AUD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0055 AUD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0054 AUD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0054 AUD |
PKR | AUD |
1 | 0.0057 |
5 | 0.028 |
10 | 0.057 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.57 |
250 | 1.41 |
500 | 2.83 |
1000 | 5.67 |
AUD | PKR |
1 | 176.15 |
5 | 880.79 |
10 | 1761.59 |
20 | 3523.19 |
50 | 8807.98 |
100 | 17615.96 |
250 | 44039.9 |
500 | 88079.8 |
1000 | 176159.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.