Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0055 AUD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0055 AUD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0054 AUD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0054 AUD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0053 AUD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0053 AUD |
PKR | AUD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.77 |
1000 | 5.54 |
AUD | PKR |
1 | 180.26 |
5 | 901.3 |
10 | 1802.61 |
20 | 3605.23 |
50 | 9013.08 |
100 | 18026.16 |
250 | 45065.41 |
500 | 90130.83 |
1000 | 180261.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc AUD ( Đô la Australia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.