Tỷ giá hối đoái PKR/AUD 0.0054892 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | AUD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0055 AUD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0054 AUD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0054 AUD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0053 AUD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0053 AUD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0052 AUD |
PKR | AUD |
1 | 0.0055 |
5 | 0.027 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.55 |
250 | 1.37 |
500 | 2.74 |
1000 | 5.48 |
AUD | PKR |
1 | 182.17 |
5 | 910.87 |
10 | 1821.75 |
20 | 3643.5 |
50 | 9108.76 |
100 | 18217.52 |
250 | 45543.81 |
500 | 91087.62 |
1000 | 182175.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc AUD (Đô la Australia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.