Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.012 BYN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.012 BYN |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.012 BYN |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.011 BYN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.011 BYN |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.011 BYN |
PKR | BYN |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.17 |
250 | 2.94 |
500 | 5.89 |
1000 | 11.78 |
BYN | PKR |
1 | 84.85 |
5 | 424.27 |
10 | 848.55 |
20 | 1697.11 |
50 | 4242.78 |
100 | 8485.57 |
250 | 21213.92 |
500 | 42427.85 |
1000 | 84855.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc BYN ( Rúp Belarus ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.