Tỷ giá hối đoái PKR/CHF 0.0029535 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0030 CHF |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0029 CHF |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0029 CHF |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0029 CHF |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0028 CHF |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0028 CHF |
PKR | CHF |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.059 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.74 |
500 | 1.47 |
1000 | 2.95 |
CHF | PKR |
1 | 338.57 |
5 | 1692.89 |
10 | 3385.79 |
20 | 6771.58 |
50 | 16928.95 |
100 | 33857.91 |
250 | 84644.78 |
500 | 169289.57 |
1000 | 338579.15 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.