Tỷ giá hối đoái PKR/CZK 0.076301 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.076 CZK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.076 CZK |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.075 CZK |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.074 CZK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.073 CZK |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.072 CZK |
PKR | CZK |
1 | 0.076 |
5 | 0.38 |
10 | 0.76 |
20 | 1.52 |
50 | 3.81 |
100 | 7.63 |
250 | 19.07 |
500 | 38.15 |
1000 | 76.3 |
CZK | PKR |
1 | 13.1 |
5 | 65.52 |
10 | 131.05 |
20 | 262.11 |
50 | 655.29 |
100 | 1310.59 |
250 | 3276.47 |
500 | 6552.95 |
1000 | 13105.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.