Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.086 CZK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.085 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.084 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.083 CZK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.082 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.082 CZK |
PKR | CZK |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.47 |
500 | 42.95 |
1000 | 85.91 |
CZK | PKR |
1 | 11.63 |
5 | 58.19 |
10 | 116.38 |
20 | 232.77 |
50 | 581.94 |
100 | 1163.89 |
250 | 2909.73 |
500 | 5819.46 |
1000 | 11638.93 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.