Tỷ giá hối đoái PKR/CZK 0.082065 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.082 CZK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.081 CZK |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.080 CZK |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.080 CZK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.079 CZK |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.078 CZK |
PKR | CZK |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.1 |
100 | 8.2 |
250 | 20.51 |
500 | 41.03 |
1000 | 82.06 |
CZK | PKR |
1 | 12.18 |
5 | 60.92 |
10 | 121.85 |
20 | 243.71 |
50 | 609.27 |
100 | 1218.55 |
250 | 3046.38 |
500 | 6092.76 |
1000 | 12185.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.