Valuta Ex Logo

PKR đến EUR

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái PKR/EUR 0.0031354 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-eur?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where PKR is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngEUR
0%1 PKR0.0 PKR0.0031 EUR
1%1 PKR0.010 PKR0.0031 EUR
2%1 PKR0.020 PKR0.0031 EUR
3%1 PKR0.030 PKR0.0030 EUR
4%1 PKR0.040 PKR0.0030 EUR
5%1 PKR0.050 PKR0.0030 EUR

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Euro

PKREUR
10.0031
50.016
100.031
200.063
500.16
1000.31
2500.78
5001.56
10003.13

Chuyển đổi Euro thành Rupee Pakistan

EURPKR
1318.93
51594.67
103189.34
206378.68
5015946.7
10031893.4
25079733.5
500159467.01
1000318934.02

Thông tin thêm về PKR hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ