Tỷ giá hối đoái PKR/EUR 0.0031354 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0031 EUR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0031 EUR |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0031 EUR |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0030 EUR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0030 EUR |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0030 EUR |
PKR | EUR |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.13 |
EUR | PKR |
1 | 318.93 |
5 | 1594.67 |
10 | 3189.34 |
20 | 6378.68 |
50 | 15946.7 |
100 | 31893.4 |
250 | 79733.5 |
500 | 159467.01 |
1000 | 318934.02 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.