Valuta Ex Logo

PKR đến GEL

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái PKR/GEL 0.0099097 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-gel?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where PKR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngGEL
0%1 PKR0.0 PKR0.0099 GEL
1%1 PKR0.010 PKR0.0098 GEL
2%1 PKR0.020 PKR0.0097 GEL
3%1 PKR0.030 PKR0.0096 GEL
4%1 PKR0.040 PKR0.0095 GEL
5%1 PKR0.050 PKR0.0094 GEL

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Lari Georgia

PKRGEL
10.0099
50.050
100.099
200.20
500.50
1000.99
2502.47
5004.95
10009.9

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rupee Pakistan

GELPKR
1100.91
5504.55
101009.11
202018.22
505045.56
10010091.13
25025227.83
50050455.66
1000100911.33

Thông tin thêm về PKR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ