Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0096 GEL |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0095 GEL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0094 GEL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0093 GEL |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0092 GEL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0091 GEL |
PKR | GEL |
1 | 0.0096 |
5 | 0.048 |
10 | 0.096 |
20 | 0.19 |
50 | 0.48 |
100 | 0.96 |
250 | 2.4 |
500 | 4.8 |
1000 | 9.61 |
GEL | PKR |
1 | 104.01 |
5 | 520.08 |
10 | 1040.16 |
20 | 2080.33 |
50 | 5200.83 |
100 | 10401.67 |
250 | 26004.19 |
500 | 52008.38 |
1000 | 104016.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc GEL ( Lari Georgia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.