Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0028 GIP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0028 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0028 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0028 GIP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0027 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0027 GIP |
PKR | GIP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.41 |
1000 | 2.83 |
GIP | PKR |
1 | 352.26 |
5 | 1761.33 |
10 | 3522.66 |
20 | 7045.33 |
50 | 17613.34 |
100 | 35226.68 |
250 | 88066.72 |
500 | 176133.44 |
1000 | 352266.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.