Valuta Ex Logo

PKR đến GIP

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Bảng Gibraltar (GIP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
GIP - Bảng Gibraltarselect icon
£

Tỷ giá hối đoái PKR/GIP 0.0027029 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-gip?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Bảng Gibraltar là tiền tệ củaGibraltar

world mapcountries where PKR is usedcountries where GIP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Bảng Gibraltar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngGIP
0%1 PKR0.0 PKR0.0027 GIP
1%1 PKR0.010 PKR0.0027 GIP
2%1 PKR0.020 PKR0.0026 GIP
3%1 PKR0.030 PKR0.0026 GIP
4%1 PKR0.040 PKR0.0026 GIP
5%1 PKR0.050 PKR0.0026 GIP

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Bảng Gibraltar

PKRGIP
10.0027
50.014
100.027
200.054
500.14
1000.27
2500.68
5001.35
10002.7

Chuyển đổi Bảng Gibraltar thành Rupee Pakistan

GIPPKR
1369.97
51849.86
103699.72
207399.45
5018498.64
10036997.28
25092493.2
500184986.4
1000369972.8

Thông tin thêm về PKR hoặc GIP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ