Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0028 IMP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0028 IMP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0028 IMP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0028 IMP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0027 IMP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0027 IMP |
PKR | IMP |
1 | 0.0028 |
5 | 0.014 |
10 | 0.028 |
20 | 0.057 |
50 | 0.14 |
100 | 0.28 |
250 | 0.71 |
500 | 1.42 |
1000 | 2.84 |
IMP | PKR |
1 | 351.73 |
5 | 1758.65 |
10 | 3517.3 |
20 | 7034.6 |
50 | 17586.51 |
100 | 35173.02 |
250 | 87932.56 |
500 | 175865.12 |
1000 | 351730.24 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc IMP ( Đảo Man ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.