Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0026 JOD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0025 JOD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0025 JOD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0025 JOD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0025 JOD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0024 JOD |
PKR | JOD |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.051 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.64 |
500 | 1.27 |
1000 | 2.55 |
JOD | PKR |
1 | 391.51 |
5 | 1957.58 |
10 | 3915.17 |
20 | 7830.35 |
50 | 19575.87 |
100 | 39151.75 |
250 | 97879.38 |
500 | 195758.77 |
1000 | 391517.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc JOD ( Dinar Jordan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.