Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0011 KWD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0011 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0011 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0011 KWD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0011 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0011 KWD |
PKR | KWD |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0055 |
10 | 0.011 |
20 | 0.022 |
50 | 0.055 |
100 | 0.11 |
250 | 0.28 |
500 | 0.55 |
1000 | 1.1 |
KWD | PKR |
1 | 903.81 |
5 | 4519.08 |
10 | 9038.16 |
20 | 18076.33 |
50 | 45190.84 |
100 | 90381.69 |
250 | 225954.24 |
500 | 451908.48 |
1000 | 903816.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.