Tỷ giá hối đoái PKR/LVL 0.0021609 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0022 LVL |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0021 LVL |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0021 LVL |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0021 LVL |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0021 LVL |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0021 LVL |
PKR | LVL |
1 | 0.0022 |
5 | 0.011 |
10 | 0.022 |
20 | 0.043 |
50 | 0.11 |
100 | 0.22 |
250 | 0.54 |
500 | 1.08 |
1000 | 2.16 |
LVL | PKR |
1 | 462.77 |
5 | 2313.85 |
10 | 4627.71 |
20 | 9255.43 |
50 | 23138.57 |
100 | 46277.15 |
250 | 115692.89 |
500 | 231385.79 |
1000 | 462771.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.