Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.018 LYD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.017 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.017 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.017 LYD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.017 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.017 LYD |
PKR | LYD |
1 | 0.018 |
5 | 0.088 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.88 |
100 | 1.75 |
250 | 4.39 |
500 | 8.78 |
1000 | 17.56 |
LYD | PKR |
1 | 56.91 |
5 | 284.59 |
10 | 569.19 |
20 | 1138.38 |
50 | 2845.96 |
100 | 5691.92 |
250 | 14229.82 |
500 | 28459.64 |
1000 | 56919.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.