Tỷ giá hối đoái PKR/MOP 0.028580 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.029 MOP |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.028 MOP |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.028 MOP |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.028 MOP |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.027 MOP |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.027 MOP |
PKR | MOP |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.57 |
50 | 1.42 |
100 | 2.85 |
250 | 7.14 |
500 | 14.29 |
1000 | 28.58 |
MOP | PKR |
1 | 34.98 |
5 | 174.94 |
10 | 349.88 |
20 | 699.77 |
50 | 1749.44 |
100 | 3498.89 |
250 | 8747.24 |
500 | 17494.48 |
1000 | 34988.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc MOP (Pataca Ma Cao), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.