Tỷ giá hối đoái PKR/MXN 0.073364 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | MXN |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.073 MXN |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.073 MXN |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.072 MXN |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.071 MXN |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.070 MXN |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.070 MXN |
PKR | MXN |
1 | 0.073 |
5 | 0.37 |
10 | 0.73 |
20 | 1.46 |
50 | 3.66 |
100 | 7.33 |
250 | 18.34 |
500 | 36.68 |
1000 | 73.36 |
MXN | PKR |
1 | 13.63 |
5 | 68.15 |
10 | 136.3 |
20 | 272.61 |
50 | 681.53 |
100 | 1363.06 |
250 | 3407.66 |
500 | 6815.33 |
1000 | 13630.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc MXN (Peso Mexico), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.