Valuta Ex Logo

PKR đến NAD

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Đô la Namibia (NAD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
NAD - Đô la Namibiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái PKR/NAD 0.065496 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-nad?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Đô la Namibia là tiền tệ củaNamibia

world mapcountries where PKR is usedcountries where NAD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Đô la Namibia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngNAD
0%1 PKR0.0 PKR0.065 NAD
1%1 PKR0.010 PKR0.065 NAD
2%1 PKR0.020 PKR0.064 NAD
3%1 PKR0.030 PKR0.064 NAD
4%1 PKR0.040 PKR0.063 NAD
5%1 PKR0.050 PKR0.062 NAD

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Đô la Namibia

PKRNAD
10.065
50.33
100.65
201.3
503.27
1006.54
25016.37
50032.74
100065.49

Chuyển đổi Đô la Namibia thành Rupee Pakistan

NADPKR
115.26
576.34
10152.68
20305.36
50763.4
1001526.81
2503817.03
5007634.06
100015268.13

Thông tin thêm về PKR hoặc NAD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc NAD (Đô la Namibia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ