Tỷ giá hối đoái PKR/NOK 0.035916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.036 NOK |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.036 NOK |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.035 NOK |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.035 NOK |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.034 NOK |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.034 NOK |
PKR | NOK |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.79 |
100 | 3.59 |
250 | 8.97 |
500 | 17.95 |
1000 | 35.91 |
NOK | PKR |
1 | 27.84 |
5 | 139.21 |
10 | 278.42 |
20 | 556.85 |
50 | 1392.14 |
100 | 2784.28 |
250 | 6960.71 |
500 | 13921.42 |
1000 | 27842.85 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.