Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Rupee Nepal | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang NPR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến NPR

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Rupee Nepal (NPR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
NPR - Rupee Nepalselect icon

Tỷ giá hối đoái PKR/NPR 0.49704 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-npr?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

world mapcountries where PKR is usedcountries where NPR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Rupee Nepal

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngNPR
0%1 PKR0.0 PKR0.50 NPR
1%1 PKR0.010 PKR0.49 NPR
2%1 PKR0.020 PKR0.49 NPR
3%1 PKR0.030 PKR0.48 NPR
4%1 PKR0.040 PKR0.48 NPR
5%1 PKR0.050 PKR0.47 NPR

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Rupee Nepal

PKRNPR
10.50
52.48
104.97
209.94
5024.85
10049.7
250124.26
500248.52
1000497.04

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rupee Pakistan

NPRPKR
12.01
510.05
1020.11
2040.23
50100.59
100201.19
250502.97
5001005.95
10002011.9

Thông tin thêm về PKR hoặc NPR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ