Tỷ giá hối đoái PKR/OMR 0.0013709 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.0014 OMR |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.0014 OMR |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.0013 OMR |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0013 OMR |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0013 OMR |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0013 OMR |
PKR | OMR |
1 | 0.0014 |
5 | 0.0069 |
10 | 0.014 |
20 | 0.027 |
50 | 0.069 |
100 | 0.14 |
250 | 0.34 |
500 | 0.69 |
1000 | 1.37 |
OMR | PKR |
1 | 729.45 |
5 | 3647.26 |
10 | 7294.53 |
20 | 14589.06 |
50 | 36472.66 |
100 | 72945.33 |
250 | 182363.34 |
500 | 364726.68 |
1000 | 729453.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.