Tỷ giá hối đoái PKR/TND 0.010176 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.010 TND |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.010 TND |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.010 TND |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.0099 TND |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.0098 TND |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.0097 TND |
PKR | TND |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.01 |
250 | 2.54 |
500 | 5.08 |
1000 | 10.17 |
TND | PKR |
1 | 98.26 |
5 | 491.34 |
10 | 982.68 |
20 | 1965.37 |
50 | 4913.43 |
100 | 9826.86 |
250 | 24567.16 |
500 | 49134.32 |
1000 | 98268.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.