Tỷ giá hối đoái PKR/TWD 0.10425 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 PKR | 0.0 PKR | 0.10 TWD |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 0.10 TWD |
2% | 1 PKR | 0.020 PKR | 0.10 TWD |
3% | 1 PKR | 0.030 PKR | 0.10 TWD |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 0.10 TWD |
5% | 1 PKR | 0.050 PKR | 0.099 TWD |
PKR | TWD |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.04 |
20 | 2.08 |
50 | 5.21 |
100 | 10.42 |
250 | 26.06 |
500 | 52.12 |
1000 | 104.24 |
TWD | PKR |
1 | 9.59 |
5 | 47.96 |
10 | 95.92 |
20 | 191.85 |
50 | 479.63 |
100 | 959.26 |
250 | 2398.15 |
500 | 4796.3 |
1000 | 9592.6 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.