Tỷ lệ | PKR | Phí chuyển nhượng | TZS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PKR | 0.0 PKR | 9.53 TZS |
1% | 1 PKR | 0.010 PKR | 9.44 TZS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 PKR | 0.020 PKR | 9.34 TZS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PKR | 0.030 PKR | 9.25 TZS |
4% | 1 PKR | 0.040 PKR | 9.15 TZS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 PKR | 0.050 PKR | 9.06 TZS |
PKR | TZS |
1 | 9.53 |
5 | 47.69 |
10 | 95.39 |
20 | 190.78 |
50 | 476.95 |
100 | 953.91 |
250 | 2384.78 |
500 | 4769.56 |
1000 | 9539.13 |
TZS | PKR |
1 | 0.10 |
5 | 0.52 |
10 | 1.04 |
20 | 2.09 |
50 | 5.24 |
100 | 10.48 |
250 | 26.2 |
500 | 52.41 |
1000 | 104.83 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR ( Rupee Pakistan ) hoặc TZS ( Shilling Tanzania ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.