Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Hryvnia Ukraina | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang UAH - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến UAH

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái PKR/UAH 0.14952 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-uah?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where PKR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngUAH
0%1 PKR0.0 PKR0.15 UAH
1%1 PKR0.010 PKR0.15 UAH
2%1 PKR0.020 PKR0.15 UAH
3%1 PKR0.030 PKR0.15 UAH
4%1 PKR0.040 PKR0.14 UAH
5%1 PKR0.050 PKR0.14 UAH

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Hryvnia Ukraina

PKRUAH
10.15
50.75
101.49
202.99
507.47
10014.95
25037.37
50074.75
1000149.51

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rupee Pakistan

UAHPKR
16.68
533.44
1066.88
20133.76
50334.41
100668.82
2501672.05
5003344.11
10006688.23

Thông tin thêm về PKR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ