Chuyển đổi Rupee Pakistan sang Shilling Uganda | Công cụ chuyển đổi tiền tệ PKR sang UGX - Valuta EX
Valuta Ex Logo

PKR đến UGX

Chuyển đổi Rupee Pakistan (PKR) sang Shilling Uganda (UGX) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

PKR - Rupee Pakistanselect icon
UGX - Shilling Ugandaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái PKR/UGX 13.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/pkr-to-ugx?amount=1

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

Shilling Uganda là tiền tệ củaUganda

world mapcountries where PKR is usedcountries where UGX is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan với Shilling Uganda

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệPKRPhí chuyển nhượngUGX
0%1 PKR0.0 PKR13.19 UGX
1%1 PKR0.010 PKR13.06 UGX
2%1 PKR0.020 PKR12.93 UGX
3%1 PKR0.030 PKR12.8 UGX
4%1 PKR0.040 PKR12.66 UGX
5%1 PKR0.050 PKR12.53 UGX

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Shilling Uganda

PKRUGX
113.19
565.97
10131.95
20263.91
50659.79
1001319.59
2503298.98
5006597.97
100013195.94

Chuyển đổi Shilling Uganda thành Rupee Pakistan

UGXPKR
10.076
50.38
100.76
201.51
503.78
1007.57
25018.94
50037.89
100075.78

Thông tin thêm về PKR hoặc UGX

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PKR (Rupee Pakistan) hoặc UGX (Shilling Uganda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ